Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lộp cộp

Academic
Friendly

Từ "lộp cộp" trong tiếng Việt một từ tượng thanh, dùng để mô tả âm thanh phát ra khi đôi giày hoặc guốc đập mạnh xuống mặt đất. Âm thanh này thường nghe thấy khi ai đó đi bộ với lực mạnh hoặc đi trên bề mặt cứng.

Định nghĩa
  • Lộp cộp: Âm thanh do giày hoặc guốc nện xuống đất, thường được dùng để diễn tả sự di chuyển mạnh mẽ hoặc nhanh chóng.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • " ấy đi xuống cầu thang với tiếng lộp cộp." (Âm thanh giày đập xuống cầu thang)
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong đêm tối, tiếng lộp cộp của những bước chân khiến tôi cảm thấy hồi hộp." (Âm thanh làm tăng cảm giác hồi hộp, có thể ám chỉ điều đó bí ẩn hay đáng sợ)
Biến thể cách sử dụng
  • "Lộp cộp" có thể được dùng để mô tả không chỉ âm thanh của giày cũng có thể dùng cho những âm thanh tương tự từ các vật khác, như:
    • "Tiếng mưa lộp cộp trên mái nhà." (Âm thanh của mưa rơi xuống)
Nghĩa khác
  • Trong một số ngữ cảnh, "lộp cộp" cũng có thể được dùng để diễn tả sự nặng nề trong hành động, không chỉ âm thanh, dụ:
    • "Anh ta làm việc lộp cộp, không sự tinh tế." (Hành động làm việc mạnh mẽ, phần thô bạo)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "lộc cộc", cũng mô tả âm thanh của bước chân, nhưng thường âm thanh nhẹ hơn.
  • Từ đồng nghĩa: "lộc cộc" (có thể chỉ âm thanh nhẹ hơn), "cộc cộc" (có thể chỉ âm thanh do vật nặng rơi xuống).
Từ liên quan
  • Âm thanh: Các từ khác như "rầm rầm", "ầm ầm" cũng mô tả những âm thanh lớn, nhưng chúng không nhất thiết liên quan đến giày có thể chỉ chung cho âm thanh gây ồn ào.
  1. Tiếng giày hay guốc nện xuống.

Comments and discussion on the word "lộp cộp"